🔍 Search: SỰ ĐẬU
🌟 SỰ ĐẬU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정박
(碇泊/渟泊)
Danh từ
-
1
배가 닻을 내리고 머무름.
1 SỰ NEO, SỰ ĐẬU: Việc tàu thả neo và dừng lại.
-
1
배가 닻을 내리고 머무름.
-
수태
(受胎)
Danh từ
-
1
사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.
1 SỰ MANG THAI, SỰ CÓ THAI, SỰ ĐẬU THAI: Việc con người mang đứa bé hay thú vật mang con trong bụng.
-
1
사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.